Trang chủ page 399
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7961 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 đi qua địa phận xã Quang Tiến và xã Hiền Ninh (đoạn đường băng cũ) | - | 2.275.000 | 1.663.000 | 1.260.000 | 1.050.000 | 0 | Đất SX-KD |
7962 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 14 | Từ Đường 35 - đến Sân Hanoi Golf Club Sóc Sơn | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
7963 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường địa phương | Đường từ đường Quốc lộ 2 (qua trường THPT Kim Anh) đi cầu Thống Nhất - | 2.789.000 | 2.138.000 | 1.619.000 | 1.254.000 | 0 | Đất SX-KD |
7964 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (không bao gồm đoạn đường Đa Phúc và đường Núi Đôi; điểm đầu từ địa phận xã Tiên Dược, điểm cuối kết thúc tại đường Quốc lộ 2, địa phận xã Thanh Xuân) | Đoạn qua địa phận xã Tiên Dược - | 3.859.000 | 2.881.000 | 2.173.000 | 1.679.000 | 0 | Đất SX-KD |
7965 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường 131 (không bao gồm đoạn đường Đa Phúc và đường Núi Đôi; điểm đầu từ địa phận xã Tiên Dược, điểm cuối kết thúc tại đường Quốc lộ 2, địa phận xã Thanh Xuân) | Đoạn qua địa phận xã Mai Đình,xã Quang Tiến và xã Thanh Xuân - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
7966 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường nối từ đường Võ Văn Kiệt đến điểm giao cắt giữa đường dẫn nút giao phía Nam Quốc lộ 18 với đường Võ Nguyên Giáp | - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
7967 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Võ Văn Kiệt | - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
7968 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Võ Nguyên Giáp | - | 3.063.000 | 2.286.000 | 1.724.000 | 1.332.000 | 0 | Đất SX-KD |
7969 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh (không bao gồm đường Ngô Chi Lan) | 4.550.000 | 3.398.000 | 2.562.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD |
7970 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ - | 4.194.000 | 3.090.000 | 2.326.000 | 1.794.000 | 0 | Đất SX-KD |
7971 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Bài - | 3.281.000 | 2.450.000 | 1.848.000 | 1.428.000 | 0 | Đất SX-KD |
7972 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 3.859.000 | 2.881.000 | 2.173.000 | 1.679.000 | 0 | Đất SX-KD |
7973 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 3.691.000 | 2.756.000 | 2.080.000 | 1.607.000 | 0 | Đất SX-KD |
7974 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Trần Thị Bắc - Thị Trấn Sóc Sơn | Từ ngã ba giao đường Ngô Chi Lan đối diện trụ sở Công an huyện Sóc Sơn (tổ dân phố 5 thị trấn Sóc Sơn) - đến ngã ba giao cắt tại ngõ 60 đường Núi Đôi (tổ dân phố 2 thị trấn Sóc Sơn) | 5.404.000 | 3.840.000 | 2.424.000 | 2.130.000 | 0 | Đất SX-KD |
7975 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Thân Nhân Chung - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 5.404.000 | 3.840.000 | 2.424.000 | 2.130.000 | 0 | Đất SX-KD |
7976 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Núi Đôi - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 5.404.000 | 3.840.000 | 2.424.000 | 2.130.000 | 0 | Đất SX-KD |
7977 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Ngô Chi Lan - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 5.973.000 | 4.181.000 | 2.867.000 | 2.293.000 | 0 | Đất SX-KD |
7978 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Lưu Nhân Chú - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 5.404.000 | 3.840.000 | 2.424.000 | 2.130.000 | 0 | Đất SX-KD |
7979 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Khuông Việt - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 5.404.000 | 3.840.000 | 2.424.000 | 2.130.000 | 0 | Đất SX-KD |
7980 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường vành đai thị trấn - Thị Trấn Sóc Sơn | từ điểm đầu nối với đường Quốc lộ 3, đi qua Trường THPT Lạc Long Quân - đến đường Núi Đôi | 4.095.000 | 2.866.000 | 1.837.000 | 1.614.000 | 0 | Đất SX-KD |