Trang chủ page 118
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường số 5 - Đường 30 Tháng 4 (Huyện đội) | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.176.000 | 588.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2342 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2343 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường 30 Tháng 4 (Công an huyện) - Đường 3 Tháng 2 | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.176.000 | 588.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2344 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Triệu Vĩnh Tường (đường số 30) | Đường 3 Tháng 2 - Đường số 22 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2345 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) | Kênh Huỳnh Thiện - Kênh Trường học | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2346 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) | Đường 3 Tháng 2 - Kênh Huỳnh Thiện | 2.040.000 | 1.224.000 | 816.000 | 408.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2347 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường 3 Tháng 2 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2348 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Kênh Hai Hùng - Cầu Kênh Châu bộ | 1.620.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2349 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Đường số 37 (Bến đò) - Kênh Hai Hùng | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2350 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Minh Quang | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2351 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường số 29 - Đường số 20 | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2352 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 | 2.640.000 | 1.584.000 | 1.056.000 | 528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2353 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Trần Văn Sơn (đường số 19) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 | 2.640.000 | 1.584.000 | 1.056.000 | 528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2354 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2355 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu | 2.070.000 | 1.242.000 | 828.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2356 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Thị Phấn (đường số 3) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2357 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường Hùng Vương - Cầu Kênh T82 | 1.344.000 | 807.000 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2358 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường Nguyễn Thị Phấn - Đường Hùng Vương | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2359 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường số 5 - Đường Nguyễn Thị Phấn | 1.656.000 | 993.600 | 663.000 | 332.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2360 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Hết ranh Cầu vượt Cây Dương - Giáp đường Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |