Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
202 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành, từ sau nhà ông Chòng đến chân núi Pù Chiều | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
204 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
205 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
206 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 4: Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
207 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 3: Đường từ sau nhà số 85 (nhà ông Cửu) - đến hết nhà số 95 (nhà ông Quán Bể); | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
208 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà số 127 (nhà Duy Xa) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển); | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
209 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
210 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Pom Coọng - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường rải nhựa trong tổ dân phố Pom Coọng - | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
211 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Đường nội thị qua trụ sở các cơ quan mới của huyện Mai Châu - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | - | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Các tuyến đường nội thị MC14, MC15, MC20, MC21, MC22, MC23, MC24, MC25, Khu tái định cư Thị trấn Mai Châu - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | - | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
213 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tuyến đường xuyên tâm - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ đầu Thị trấn - đến cuối Thị trấn; | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
214 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại: Các tuyến 1, 5 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | từ Quốc lộ 15 và các tuyến 2, 3, 4 từ hết đường xương cá thứ nhất - đến đường xương cá cuối cùng (đường song song với QL15); | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 47 (ông Thịnh Mai) - đến hết nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
216 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Chiềng Châu | Khu vực 3 - | 649.000 | 528.000 | 490.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
217 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Chiềng Châu | Khu vực 2 - | 1.133.000 | 858.000 | 671.000 | 484.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Chiềng Châu | Khu vực 1 - | 3.234.000 | 1.694.000 | 1.364.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
219 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 4 - | 105.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
220 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | Khu vực 3 - | 154.000 | 105.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |