Trang chủ page 211
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mai Châu | Từ nhà số 83 (ông Thành Thu) - đến nhà nội trú Trường DTNT Mai Châu | 3.410.000 | 2.750.000 | 2.090.000 | 1.210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4202 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại: Các tuyến 2, 3, 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ Quốc lộ 15 - đến đường xương cá thứ nhất (đường song song với QL15) | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4203 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Chống - đến hết nhà ông Nhiên (khu bến xe cũ); | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4204 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 4: Từ sau nhà số 46 (nhà ông Xuất) - đến hết nhà ông Tụy Phường; | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4205 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 61 (ông Bình Thoa) - đến hết khu dân cư mới (khu đấu giá) tổ dân phố Văn; | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4206 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 73 (ông Toàn) - đến hết nhà số 85 (ông Cửu) | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4207 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ Điện lực Mai Châu đi chân núi Pù Toọc (đường mới); - | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4208 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 19 (nhà ông Quách Công Minh) qua trường THPT - đến hết nhà ông Châu Trang (cạnh ngõ vào sân vận động Vãng); | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4209 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Đất hai bên đường Quốc lộ 15A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mai Châu | từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến giáp nghĩa địa tổ dân phố Vãng; | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.740.000 | 3.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4210 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Đất hai bên đường Quốc lộ 15A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mai Châu | từ cầu Trắng (tổ dân phố Vãng) - đến hết địa phận thị trấn Mai Châu (khách sạn Mai Châu lodge) | 11.880.000 | 8.360.000 | 4.620.000 | 3.850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4211 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại thuộc thị trấn Mai Châu - | 528.000 | 396.000 | 308.000 | 220.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4212 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Các trục đường còn lại trong Tổ dân phố Văn - | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4213 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Vãng - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Đất hai bên đường rải vật liệu cứng tổ dân phố Vãng, tuyến đường QL6 thuộc khu vực Thung Củm; - | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4214 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các ngõ nhỏ còn lại nối với Quốc lộ 15; - | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4215 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | ngõ cạnh nhà thi đấu từ sau nhà ông Minh Thảo - đến sau nhà ông Lai | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4216 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà số 21 (nhà ông Lân) - đến hết nhà bà Át | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4217 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các ngõ nhỏ còn lại nối vói Quốc lộ 15; - | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4218 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | các đường ngang (02 đường) sau Ngân hàng Nông nghiệp song song với QL15 - | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4219 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 2 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 180 (ông Thuyết Lan) - đến giáp hồ Cạn | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4220 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mai Châu | Từ sau nhà ông Trung Hà - đến hết nhà ông Đức Loan; | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |