Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
342 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
343 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - Hết trường THCS Quang Trung | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
344 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà thờ Hoà Yên | 889.200 | 622.440 | 414.960 | 340.860 | 296.400 | Đất SX - KD đô thị |
345 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
346 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
347 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Bắc | - Giáp ranh xã Cam Hải Tây | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
348 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Bắc | - Cổng làng văn hoá thôn Trung Hiệp 1 | 918.000 | 459.000 | 275.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
349 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (Đường cũ) - Xã Cam Hải Tây | - Điểm cuối: giáp thửa đất tiếp giáp đường Đinh Tiên Hoàng về hướng xã Cam Hải Đông. | 1.020.000 | 510.000 | 306.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
350 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường thôn Tân Hải - Xã Cam Hải Tây | - Nhà ông Nhạc | 459.000 | 229.500 | 137.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
351 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường thôn Tân Hải - Xã Cam Hải Tây | - Giáp đường xuống cầu Gỗ | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
352 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp nhà ông Bảo | 459.000 | 229.500 | 137.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
353 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp ranh Trạm Y tế xã Cam Hải Tây | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
354 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (đường Đinh Tiên Hoàng) - Xã Cam Hải Tây | - | 2.652.000 | 1.326.000 | 795.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
355 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hiệp Bắc - Xã Cam Hải Tây | - | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
356 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hiệp Bắc - Xã Cam Hải Tây | - Nhà ông Nguyễn Thành Đạt | 918.000 | 459.000 | 275.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
357 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Cửu Lợi (Quốc lộ 1 cũ) - Xã Cam Hải Tây | - | 1.224.000 | 612.000 | 367.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
358 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Xã Cam An Đông | - | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
359 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Xã Cam An Đông | - | 561.000 | 280.500 | 168.300 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
360 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Xã Cam An Đông | - | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |