Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Xuân Lập - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Phú Bình 1 - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Phú Bình 2 - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
484 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Phú Bình 2 - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - Đường ray xe lửa | 212.160 | 155.584 | 113.152 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vinh Bình - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vinh Bình - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - Tràn Suối Gỗ | 212.160 | 155.584 | 113.152 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
487 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Văn Sơn - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư 3/2, thôn Tân Lập 2 - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường liên xã Cam Phước Tây - Cam An Bắc - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 185.640 | 136.136 | 99.008 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Lập - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Văn Thủy 2 - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Văn Thủy 1 - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Cửu Lợi 2 - Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Cửu Lợi 2 - Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 185.640 | 136.136 | 99.008 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 185.640 | 136.136 | 99.008 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 2 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |