Trang chủ page 128
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2541 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Dũng thôn Gò Mè cũ (từ thửa 214 đến thửa 605 tờ bản đồ số 10) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2542 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2543 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2544 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Chi | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2545 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà bà Thắng | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2546 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Cù | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2547 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2548 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé) | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2549 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà lầu Hai Thái | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2550 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2551 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Khu Trài Dân xã Suối Cát | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2552 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2553 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2554 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2555 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2556 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2557 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp xã Suối Cát | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2558 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lặc (từ thửa 568 tờ 5 đến thửa 262 tờ 5) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2559 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trung thôn Vĩnh Cát (từ thửa 334 tờ 40 đến thửa 99 tờ 40) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2560 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Khải thôn Vĩnh Cát (từ thửa 745 tờ 8 đến 618 tờ 8) | 226.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |