Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (cạnh Công an huyện) | 1.310.400 | 864.864 | 720.720 | 353.808 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (cạnh Huyện ủy) | 1.310.400 | 864.864 | 720.720 | 353.808 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Ngô Thời Nhiệm - Thị Trấn Diên Khánh | - Cao Thắng | 1.497.600 | 988.416 | 823.680 | 404.352 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Mạc Đỉnh Chi - Thị Trấn Diên Khánh | - Qua đường Ngô Thời Nhiệm đến hết KDC Cây Gòn | 1.497.600 | 988.416 | 823.680 | 404.352 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Tự Trọng - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã ba Nguyễn Trãi và đường Lý Tự Trọng | 2.545.920 | 1.527.552 | 1.272.960 | 636.480 | 374.400 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Tự Trọng - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp Cổng Đông | 5.408.000 | 3.070.080 | 1.872.000 | 1.123.200 | 561.600 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến giáp đường nhựa ranh giới Đông Tây (hẻm đường Lý Thái Tổ) | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Diên Khánh | - Nhà bà Nguyễn Thị Bảy | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã ba Lý Thái Tổ - Nguyễn Khắc Diện | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường hẻm của đường Lương Thế Vinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến sông suối Dầu (nhà ông Phượng) | 786.240 | 628.992 | 524.160 | 262.080 | 196.560 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lương Thế Vinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Trần Nhân Tông | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lê Thánh Tôn - Thị Trấn Diên Khánh | - Trịnh Phong (Cổng Tiền) | 1.310.400 | 864.864 | 720.720 | 353.808 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lê Quý Đôn - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến giáp nhà ông Sáu | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lê Quý Đôn - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến nhà ông Nguyễn Năm và giáp khu TĐC Nam sông Cái | 2.227.680 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hẻm Cao Đài (nhà ông Chi) | 954.720 | 763.776 | 636.480 | 318.240 | 238.680 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Nguyễn Trãi (nhà ông Lê Giám) | 5.408.000 | 3.070.080 | 1.872.000 | 1.123.200 | 561.600 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 3 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 636.480 | 458.266 | 381.888 | 254.592 | 190.944 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 2 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 636.480 | 458.266 | 381.888 | 254.592 | 190.944 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường liên xã đi xã Diên Phú | 748.800 | 539.136 | 449.280 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường liên xã đi xã Diên Phú - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 898.560 | 718.848 | 599.040 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |