Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 557, tờ 07 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1362 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | - Thửa 523 tờ 16 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1363 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1364 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1365 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1366 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 16, tờ 26 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1367 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | - Đến núi Một (thửa 547 tờ 16) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1368 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | - Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1369 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 3 - Xã Vạn Bình | - Giáp đường Trung Dõng 3 - Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1370 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn Trung Dõng 1- Trung Dõng 3 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà bà Phẩm (thửa 172 tờ 32) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1371 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 63, tờ 43 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1372 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Huỳnh Thanh (thửa 61 tờ 43) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1373 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Nhà ông Tần (thửa 139 tờ 40) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1374 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Rạt (thửa 77 tờ 40) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1375 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Nhà ông Sơn (thửa 32 tờ 36) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1376 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đường Rọc Chuối (thửa 96 tờ 41) | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1377 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đến giáp nhà ông Trần Văn Xý (thửa 02 tờ 42) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1378 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Giáp đường ngã ba xóm Cát (thửa 80 tờ 37) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1379 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 148, tờ 33 | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1380 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến đường Nguyễn Huệ | 219.648 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |