Trang chủ page 74
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1461 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1462 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1463 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc Lộ 1A (thửa 02 tờ 18) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1464 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1465 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc lộ 1A (thửa 621, tờ 11) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1466 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Thửa đất ông Đỗ Tấn Tài (thửa 47, tờ 39) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1467 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1468 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1469 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1470 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1471 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1472 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1473 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31 ) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1474 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1475 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Ưng (thửa 28 tờ 24) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1476 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Ưng (xóm bắc) (thửa 28 tờ 24) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1477 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm bắc (thửa 70 tờ 24) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1478 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Vinh, Hà Già, Xuân Tự 1, Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1479 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Đông, Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - | 97.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1480 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Võ Kim Cương (thửa 108, tờ 46) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |