Trang chủ page 131
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Hết đường hai chiều | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất TM - DV đô thị |
2602 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Chí Thanh | - Tiếp giáp đất quốc phòng | 8.236.800 | 4.942.080 | 3.569.280 | 1.921.920 | 1.235.520 | Đất TM - DV đô thị |
2603 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - | 2.246.400 | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | Đất TM - DV đô thị |
2604 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Đường Điện Biên Phủ | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
2605 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Nguyễn Khuyến | 2.246.400 | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | Đất TM - DV đô thị |
2606 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | - Đường 22/8 | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
2607 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Ngô Mây | - Hoàng Văn Thụ | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
2608 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lương Văn Can | - Nguyễn Công Trứ | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
2609 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lương Văn Can | - Giáp khu dân cư Hòa Bình 2 (phía đông giáp Chùa Giác Hoa) | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
2610 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lương Thế Vinh | - Nguyễn Thiện Thuật | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
2611 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Lai (phường Ba Ngòi) | - Đến Kè Trà Long | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | 499.200 | Đất TM - DV đô thị |
2612 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Thánh Tông | - Hòa Do 1A - 1B | 2.246.400 | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | Đất TM - DV đô thị |
2613 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Thánh Tông | - Đến hết đường bê tông nhựa | 2.246.400 | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | Đất TM - DV đô thị |
2614 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Hồng Phong | - Ngô Mây | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất TM - DV đô thị |
2615 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Hồng Phong | - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
2616 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Hồng Phong | - Đường 22/8 | 4.867.200 | 2.920.320 | 2.109.120 | 1.135.680 | 730.080 | Đất TM - DV đô thị |
2617 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | - Nguyễn Công Trứ | 5.616.000 | 3.369.600 | 2.433.600 | 1.310.400 | 842.400 | Đất TM - DV đô thị |
2618 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | - Lê Lợi | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
2619 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | - Nguyễn Lương Bằng | 5.990.400 | 3.594.240 | 2.595.840 | 1.397.760 | 898.560 | Đất TM - DV đô thị |
2620 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | - Tố Hữu | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất TM - DV đô thị |