Trang chủ page 146
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Hai Bà Trưng (Phường Cam Phúc Nam, R 16m) | - Hết đường BT nhựa (giáp đất ông Nguyễn Quốc Khánh) | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | 468.000 | Đất SX - KD đô thị |
2902 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường nội bộ trong khu dân cư XN ô tô Cam Ranh, phường Cam Lộc (đường rộng từ 5m-6m) | - | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | Đất SX - KD đô thị |
2903 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Quý Đôn, phường Cam Lộc | - Lương Thế Vinh | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2904 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tôn Thất Tùng, phường Cam Lộc | - Lê Duẩn | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2905 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngọc Thạch, phường Cam Lộc | - Nguyễn Thiện Thuật | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2906 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Võ Thị Sáu | - Phan Bội Châu | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2907 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trường Chinh | - Cảng số 4 | 1.591.200 | 1.113.840 | 716.040 | 556.920 | 477.360 | Đất SX - KD đô thị |
2908 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trần Quốc Toản | - Phan Bội Châu | 982.800 | 631.800 | 491.400 | 421.200 | 351.000 | Đất SX - KD đô thị |
2909 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trần Quốc Toản | - Nguyễn Trãi | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2910 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trần Nhân Tông | - Đường 3/4 | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2911 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trần Nguyên Hãn | - Cổng 377 | 1.684.800 | 1.179.360 | 758.160 | 589.680 | 505.440 | Đất SX - KD đô thị |
2912 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Trần Hưng Đạo | - Biển | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | Đất SX - KD đô thị |
2913 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tô Văn Ơn | - Phan Đội Châu | 1.684.800 | 1.179.360 | 758.160 | 589.680 | 505.440 | Đất SX - KD đô thị |
2914 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Phạm Văn Đồng | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
2915 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Phan Chu Trinh | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2916 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Nguyễn Thái Học | 2.358.720 | 1.572.480 | 1.048.320 | 589.680 | 458.640 | Đất SX - KD đô thị |
2917 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tố Hữu | - Lê Duẩn | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất SX - KD đô thị |
2918 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Giáp ranh xã Cam Phước Đông | 1.310.400 | 917.280 | 589.680 | 458.640 | 393.120 | Đất SX - KD đô thị |
2919 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Trần Quang Khải | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất SX - KD đô thị |
2920 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh lộ 9 | - Giáp nhà thờ Tin lành | 3.650.400 | 2.190.240 | 1.581.840 | 851.760 | 547.560 | Đất SX - KD đô thị |