Trang chủ page 181
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Võ Thị Sáu - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 499.200 | 366.080 | 266.240 | 232.960 | 216.320 | Đất TM - DV đô thị |
3602 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Tú Xương - Thị trấn Vạn Giã | - Lương Thế Vinh | 780.000 | 449.280 | 374.400 | 249.600 | 218.400 | Đất TM - DV đô thị |
3603 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trịnh Phong - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Gia Tự | 624.000 | 457.600 | 332.800 | 291.200 | 270.400 | Đất TM - DV đô thị |
3604 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Quý Cáp - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Gia Tự | 624.000 | 457.600 | 332.800 | 291.200 | 270.400 | Đất TM - DV đô thị |
3605 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Phú - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 2.496.000 | 1.297.920 | 1.081.600 | 499.200 | 299.520 | Đất TM - DV đô thị |
3606 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Đường - Thị trấn Vạn Giã | - Hết trường Tiểu học Vạn Giã 3 | 1.414.400 | 858.624 | 715.520 | 332.800 | 249.600 | Đất TM - DV đô thị |
3607 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Vạn Giã | - Tô Hiến Thành | 1.040.000 | 599.040 | 499.200 | 332.800 | 291.200 | Đất TM - DV đô thị |
3608 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Vạn Giã | - Hùng Vương | 2.496.000 | 1.297.920 | 1.081.600 | 499.200 | 299.520 | Đất TM - DV đô thị |
3609 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Gia Tự (đất bà Trần Thị Nết) | 3.120.000 | 1.622.400 | 1.352.000 | 624.000 | 374.400 | Đất TM - DV đô thị |
3610 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Tô Văn Ơn - Thị trấn Vạn Giã | - Lý Thái Tổ | 499.200 | 366.080 | 266.240 | 232.960 | 216.320 | Đất TM - DV đô thị |
3611 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Tô Hiến Thành - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Gia Tự | 2.496.000 | 1.297.920 | 1.081.600 | 499.200 | 299.520 | Đất TM - DV đô thị |
3612 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Phan Chu Trinh - Thị trấn Vạn Giã | - Nguyễn Trãi | 2.496.000 | 1.297.920 | 1.081.600 | 499.200 | 299.520 | Đất TM - DV đô thị |
3613 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Phan Chu Trinh - Thị trấn Vạn Giã | - Giáp đường bê tông 5m KDC Ruộng Đùi | 1.502.800 | 912.288 | 760.240 | 353.600 | 265.200 | Đất TM - DV đô thị |
3614 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Phan Bội Châu - Thị trấn Vạn Giã | - Giáp đường sắt | 1.768.000 | 1.073.280 | 894.400 | 416.000 | 312.000 | Đất TM - DV đô thị |
3615 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường bê tông 10m tại Khu dân cư Gò Trường - Thị trấn Vạn Giã | - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ số 9 (thông với hẻm 5m ra đường Lạc Long Quân) | 1.414.400 | 858.624 | 715.520 | 332.800 | 249.600 | Đất TM - DV đô thị |
3616 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường 14/8 - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 832.000 | 479.232 | 399.360 | 266.240 | 232.960 | Đất TM - DV đô thị |
3617 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 2.496.000 | 1.297.920 | 1.081.600 | 499.200 | 299.520 | Đất TM - DV đô thị |
3618 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 499.200 | 366.080 | 266.240 | 232.960 | 216.320 | Đất TM - DV đô thị |
3619 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Vạn Giã | - Lý Thái Tổ | 499.200 | 366.080 | 266.240 | 232.960 | 216.320 | Đất TM - DV đô thị |
3620 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Trãi - Thị trấn Vạn Giã | - Hai Bà Trưng | 624.000 | 457.600 | 332.800 | 291.200 | 270.400 | Đất TM - DV đô thị |