Trang chủ page 194
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3861 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | - Thửa 523 tờ 16 | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3862 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3863 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3864 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | - Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3865 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 16, tờ 26 | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3866 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | - Đến núi Một (thửa 547 tờ 16) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3867 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | - Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3868 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 3 - Xã Vạn Bình | - Giáp đường Trung Dõng 3 - Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3869 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn Trung Dõng 1- Trung Dõng 3 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà bà Phẩm (thửa 172 tờ 32) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3870 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 63, tờ 43 | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3871 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Huỳnh Thanh (thửa 61 tờ 43) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3872 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Nhà ông Tần (thửa 139 tờ 40) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3873 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Rạt (thửa 77 tờ 40) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3874 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình | - Nhà ông Sơn (thửa 32 tờ 36) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3875 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đường Rọc Chuối (thửa 96 tờ 41) | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3876 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Đến giáp nhà ông Trần Văn Xý (thửa 02 tờ 42) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3877 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Trung Dõng 2 - Xã Vạn Bình | - Giáp đường ngã ba xóm Cát (thửa 80 tờ 37) | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3878 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến thửa 148, tờ 33 | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3879 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến đường Nguyễn Huệ | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3880 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 2 - Xã Vạn Bình | - Đến nhà ông Thành | 366.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |