Trang chủ page 199
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3961 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3962 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc Lộ 1A (thửa 02 tờ 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3963 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3964 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc lộ 1A (thửa 621, tờ 11) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3965 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Thửa đất ông Đỗ Tấn Tài (thửa 47, tờ 39) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3966 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3967 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3968 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3969 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3970 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3971 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3972 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31 ) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3973 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3974 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Ưng (thửa 28 tờ 24) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3975 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Ưng (xóm bắc) (thửa 28 tờ 24) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3976 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm bắc (thửa 70 tờ 24) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3977 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Vinh, Hà Già, Xuân Tự 1, Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3978 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Đông, Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - | 162.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3979 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Võ Kim Cương (thửa 108, tờ 46) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3980 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (thửa 12, tờ 47) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |