Trang chủ page 253
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5041 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5042 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc lộ 1A (thửa 621, tờ 11) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5043 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Thửa đất ông Đỗ Tấn Tài (thửa 47, tờ 39) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5044 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5045 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5046 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5047 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Nhơn Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5048 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5049 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5050 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh - Xã Vạn Khánh | - Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31 ) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5051 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5052 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Ưng (thửa 28 tờ 24) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5053 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Ưng (xóm bắc) (thửa 28 tờ 24) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5054 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối xóm bắc (thửa 70 tờ 24) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5055 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Vinh, Hà Già, Xuân Tự 1, Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5056 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Đông, Xuân Tây - Xã Vạn Hưng | - | 97.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5057 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Võ Kim Cương (thửa 108, tờ 46) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5058 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (thửa 12, tờ 47) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5059 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Giáp đường sắt (đường đi Tịnh xá Ngọc Phổ, thửa 65, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5060 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 1 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Trần Văn Thảo (thửa 67, tờ 49) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |