Trang chủ page 288
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5741 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 42m - Phường Ninh Diêm | - Đến hết đường (Khu tái định cư Phú Thọ 2) | 2.433.600 | 1.460.160 | 1.216.800 | 608.400 | 438.048 | Đất TM-DV đô thị |
5742 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phú Thọ 3 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Quốc lộ 26B | 973.440 | 584.064 | 486.720 | 365.040 | 292.032 | Đất TM-DV đô thị |
5743 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phú Thọ 3 - Phường Ninh Diêm | - Cầu Đùi (giáp nhà ông Cao Tấn Thiện) | 1.460.160 | 1.022.112 | 851.760 | 486.720 | 365.040 | Đất TM-DV đô thị |
5744 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Diêm | - | 2.433.600 | 1.460.160 | 1.216.800 | 608.400 | 438.048 | Đất TM-DV đô thị |
5745 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường đi Dốc lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Hải (Khu du lịch Dốc Lết) | 2.433.600 | 1.460.160 | 1.216.800 | 608.400 | 438.048 | Đất TM-DV đô thị |
5746 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 1B (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Thủy (Cầu Bá Hà) | 2.433.600 | 1.460.160 | 1.216.800 | 608.400 | 438.048 | Đất TM-DV đô thị |
5747 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 1A (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Hải | 2.433.600 | 1.460.160 | 1.216.800 | 608.400 | 438.048 | Đất TM-DV đô thị |
5748 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm | 2.433.600 | 1.460.160 | 1.216.800 | 608.400 | 438.048 | Đất TM-DV đô thị |
5749 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh xã Ninh Thọ | 1.460.160 | 1.022.112 | 851.760 | 486.720 | 365.040 | Đất TM-DV đô thị |
5750 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trương Công Kỉnh - Phường Ninh Diêm | - Lê Hồng Phong | 1.460.160 | 1.022.112 | 851.760 | 486.720 | 365.040 | Đất TM-DV đô thị |
5751 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Hà Thanh - Phường Ninh Đa | - | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5752 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Nhà ông Định - Phường Ninh Đa | - Giáp ranh xã Ninh Đông | 1.010.880 | 707.616 | 589.680 | 336.960 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
5753 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Hà Thanh (Đường Nguyễn Cụ) - Phường Ninh Đa | - Đường Hòn Hèo-ngã ba Mỹ Lệ | 1.010.880 | 707.616 | 589.680 | 336.960 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
5754 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cuối đường núi Hòn Hèo | 599.040 | 359.424 | 299.520 | 224.640 | 179.712 | Đất TM-DV đô thị |
5755 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cầu Bộng | 1.010.880 | 707.616 | 589.680 | 336.960 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
5756 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường nhà ông Chủng (Đường 16/7) - Phường Ninh Đa | - Đường Hòn Hèo | 1.010.880 | 707.616 | 589.680 | 336.960 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
5757 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Cây Xăng Bà Na - Phường Ninh Đa | - Hết nhà ông Ngô Dậy | 1.010.880 | 707.616 | 589.680 | 336.960 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
5758 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Liên xã (Đường Hòn Hèo) - Phường Ninh Đa | - Giáp xã Ninh Phú | 1.010.880 | 707.616 | 589.680 | 336.960 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
5759 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Cầu Mới - Phường Ninh Đa | - Giáp xã Ninh Phú | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5760 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua Phường Ninh Đa | - Đến giáp ranh xã Ninh Thọ | 599.040 | 359.424 | 299.520 | 224.640 | 179.712 | Đất TM-DV đô thị |