Trang chủ page 291
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cuối đường núi Hòn Hèo | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 168.480 | 134.784 | Đất SX-KD đô thị |
5802 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cầu Bộng | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
5803 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường nhà ông Chủng (Đường 16/7) - Phường Ninh Đa | - Đường Hòn Hèo | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
5804 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Cây Xăng Bà Na - Phường Ninh Đa | - Hết nhà ông Ngô Dậy | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
5805 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Liên xã (Đường Hòn Hèo) - Phường Ninh Đa | - Giáp xã Ninh Phú | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
5806 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Cầu Mới - Phường Ninh Đa | - Giáp xã Ninh Phú | 561.600 | 336.960 | 280.800 | 210.600 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
5807 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua Phường Ninh Đa | - Đến giáp ranh xã Ninh Thọ | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 168.480 | 134.784 | Đất SX-KD đô thị |
5808 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Đến hết ranh giới phường Ninh Đa | 1.123.200 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 202.176 | Đất SX-KD đô thị |
5809 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Đến hết thị đội | 1.516.320 | 808.704 | 673.920 | 336.960 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
5810 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Phía Nam Cầu Phước Đa | 1.123.200 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 202.176 | Đất SX-KD đô thị |
5811 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 589.680 | 412.776 | 343.980 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |
5812 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 982.800 | 589.680 | 491.400 | 245.700 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |
5813 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5814 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5815 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5816 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 912.600 | 547.560 | 456.300 | 228.150 | 164.268 | Đất SX-KD đô thị |
5817 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 982.800 | 589.680 | 491.400 | 245.700 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |
5818 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 263.250 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
5819 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 263.250 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
5820 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường K4 - Phường Ninh Giang | - Ngã ba giáp đường số 1 | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 263.250 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |