Trang chủ page 292
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5821 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 1 - Phường Ninh Giang | - Ngã ba giáp đường N5 | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 263.250 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
5822 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Núi Sầm - Phường Ninh Giang | - QL1A (quán cơm Thanh Xuân), bến xe Ninh Hòa | 561.600 | 336.960 | 280.800 | 210.600 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
5823 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cuối tuyến đường | 393.120 | 235.872 | 196.560 | 147.420 | 117.936 | Đất SX-KD đô thị |
5824 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến trại đìa ông Thạch | 393.120 | 235.872 | 196.560 | 147.420 | 117.936 | Đất SX-KD đô thị |
5825 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến cuối tuyến đường | 393.120 | 235.872 | 196.560 | 147.420 | 117.936 | Đất SX-KD đô thị |
5826 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến ngã ba thôn Phú Thạnh | 393.120 | 235.872 | 196.560 | 147.420 | 117.936 | Đất SX-KD đô thị |
5827 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ninh Giang | - Đến nhà bà Điệp giáp Quốc Lộ 1A | 589.680 | 412.776 | 343.980 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |
5828 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cầu ông Dẹp Ninh Phú | 589.680 | 412.776 | 343.980 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |
5829 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Hồ Tùng Mậu - Phường Ninh Giang | - Ngã 3 Phú Thạnh | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5830 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Trường Tộ - Phường Ninh Giang | - Hồ Tùng Mậu (ngã Ba Phong Phú) | 982.800 | 589.680 | 491.400 | 245.700 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |
5831 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Giang | - Phía Nam Cầu mới | 1.263.600 | 758.160 | 631.800 | 315.900 | 227.448 | Đất SX-KD đô thị |
5832 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM liên TDP Thuận Lợi - Hậu Phước - Phường Ninh Hà | - Nhà bà Gia (Hậu Phước) | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5833 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Thuận Lợi) - Phường Ninh Hà | - Nhà ông Lương Công Tiến | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5834 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Thuận Lợi) (Đề xuất TĐ: Bình Hòa) - Phường Ninh Hà | - Nhà Trần Đăng | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5835 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Thuận Lợi) (Đề xuất TĐ: Cao Hữu Đính) - Phường Ninh Hà | - Nhà bà Trần Thị Liên Hoa | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5836 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Hậu Phước) (Đề xuất TĐ: Phan Thị Đợt) - Phường Ninh Hà | - Nhà ông Nguyễn Châu (giáp đường Hồ Tùng Mậu) | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5837 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Mỹ Trạch) (Đề xuất TĐ: Nguyễn Phước) - Phường Ninh Hà | - Giáp QL 1A (Núi Đất Ninh Quang) | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5838 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Thuận Lợi) (Đề xuất TĐ: Bình Khang) - Phường Ninh Hà | - Đường Lý Tự trọng | 561.600 | 336.960 | 280.800 | 210.600 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
5839 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hà - Phường Ninh Hà | - | 1.404.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 252.720 | Đất SX-KD đô thị |
5840 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường trục thôn Tân Tế. BTXM, nền 6m, mặt 3m - Phường Ninh Hà | - Cầu Đá | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 168.480 | 134.784 | Đất SX-KD đô thị |