Trang chủ page 300
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5981 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy | - | 631.800 | 442.260 | 368.550 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5982 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dã Tượng - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 477.360 | 286.416 | 238.680 | 179.010 | 143.208 | Đất SX-KD đô thị |
5983 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Quý Đôn - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 673.920 | 471.744 | 393.120 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
5984 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trần Khánh Dư - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 168.480 | 134.784 | Đất SX-KD đô thị |
5985 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Thủy | - | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
5986 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) | - Giáp Quốc lộ 26B | 561.600 | 336.960 | 280.800 | 210.600 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
5987 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) | - Đến hết nhà máy Xi măng Hòn Khói | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 263.250 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
5988 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 42m - Phường Ninh Diêm | - Đến hết đường (Khu tái định cư Phú Thọ 2) | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
5989 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phú Thọ 3 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Quốc lộ 26B | 730.080 | 438.048 | 365.040 | 273.780 | 219.024 | Đất SX-KD đô thị |
5990 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phú Thọ 3 - Phường Ninh Diêm | - Cầu Đùi (giáp nhà ông Cao Tấn Thiện) | 1.095.120 | 766.584 | 638.820 | 365.040 | 273.780 | Đất SX-KD đô thị |
5991 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Diêm | - | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
5992 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường đi Dốc lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Hải (Khu du lịch Dốc Lết) | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
5993 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 1B (Đường Lê Hồng Phong) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Thủy (Cầu Bá Hà) | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
5994 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 1A (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh phường Ninh Hải | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
5995 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
5996 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh xã Ninh Thọ | 1.095.120 | 766.584 | 638.820 | 365.040 | 273.780 | Đất SX-KD đô thị |
5997 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trương Công Kỉnh - Phường Ninh Diêm | - Lê Hồng Phong | 1.095.120 | 766.584 | 638.820 | 365.040 | 273.780 | Đất SX-KD đô thị |
5998 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Hà Thanh - Phường Ninh Đa | - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5999 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Nhà ông Định - Phường Ninh Đa | - Giáp ranh xã Ninh Đông | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
6000 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Hà Thanh (Đường Nguyễn Cụ) - Phường Ninh Đa | - Đường Hòn Hèo-ngã ba Mỹ Lệ | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |