Trang chủ page 321
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6401 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường giao thông đến Nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua xã Ninh An và Ninh Thọ) | - Giáp đường nội đồng (gần nhà ông Hà) | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6402 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 8 | - | 201.600 | 100.800 | 60.480 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6403 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 8 | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6404 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 7 | - | 201.600 | 100.800 | 60.480 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6405 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 7 | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6406 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 6 | - | 235.200 | 117.600 | 70.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6407 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 6 | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6408 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 5 | - | 235.200 | 117.600 | 70.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6409 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 5 | - | 268.800 | 134.400 | 80.640 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6410 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 5 | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6411 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B (đoạn qua các xã) | - | 369.600 | 184.800 | 110.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6412 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ IB | - Hết tuyến | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6413 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ IB | - Hết ngã ba Ninh Tịnh | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6414 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ I | - Giáp ranh phường Ninh Diêm | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6415 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ I | - Cầu Lớn | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6416 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - | 302.400 | 151.200 | 90.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6417 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Hết địa bàn xã Ninh Sim | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6418 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Hết nhà ông Nguyễn Xuân Đường và Trường Trung đoàn 803 | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6419 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Phía Đông cầu Dục Mỹ | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6420 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Ngã ba Tỉnh lộ 6 (đường đi Ninh Trang) | 470.400 | 235.200 | 141.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |