Trang chủ page 364
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7261 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 3 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 477.360 | 343.699 | 286.416 | 190.944 | 143.208 | Đất SX-KD đô thị |
7262 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 2 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 477.360 | 343.699 | 286.416 | 190.944 | 143.208 | Đất SX-KD đô thị |
7263 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường liên xã đi xã Diên Phú | 561.600 | 404.352 | 336.960 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7264 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường liên xã đi xã Diên Phú - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7265 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Toàn (Nhà ông Nguyễn Duy Luận) | 982.800 | 648.648 | 540.540 | 265.356 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |
7266 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hùng Vương - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Phú (quán Hai Dung) và xã Diên Điền | 3.244.800 | 1.842.048 | 1.123.200 | 673.920 | 336.960 | Đất SX-KD đô thị |
7267 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hùng Vương - Thị Trấn Diên Khánh | - Phía nam cầu Mới | 4.056.000 | 2.302.560 | 1.404.000 | 842.400 | 421.200 | Đất SX-KD đô thị |
7268 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hẻm cây Xoài - Thị Trấn Diên Khánh | - Tiếp giáp xã Diên An | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7269 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hai Bà Trưng - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (cạnh TAND huyện) | 982.800 | 648.648 | 540.540 | 265.356 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |
7270 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hà Huy Tập - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi (Nhà bà Nguyễn Thị Giá) | 1.670.760 | 1.002.456 | 835.380 | 417.690 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |
7271 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 3 và 4 khóm Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Hùng Vương (nhà ông Ba Nhì) | 631.800 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 157.950 | Đất SX-KD đô thị |
7272 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường dọc ngoài bờ Thành (dọc bờ sông khu vực đồng Xiêm) - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Tô Hiến Thành | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7273 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường nhánh của Đồng Khởi - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến nhà ông Trần Tin (giáp sông Cái) | 561.600 | 404.352 | 336.960 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
7274 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đồng Khởi (Tỉnh Lộ 8) - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh với Diên Sơn (hết địa bàn thị trấn) | 1.432.080 | 859.248 | 716.040 | 358.020 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
7275 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đồng Khởi (Tỉnh Lộ 8) - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hết nhà Bác sỹ Loan - ngã ba đường vào UBND xã Diên Sơn | 1.670.760 | 1.002.456 | 835.380 | 417.690 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |
7276 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đồng Khởi (Tỉnh Lộ 8) - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã tư Nguyễn Khắc Diện-đường vào UBND xã Diên Điền) | 1.909.440 | 1.145.664 | 954.720 | 477.360 | 280.800 | Đất SX-KD đô thị |
7277 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Cao Thắng - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến giáp ranh xã Diên Toàn (nhà ông Nguyễn Duy Luận) | 842.400 | 555.984 | 463.320 | 227.448 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
7278 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Cao Thắng - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hết khu dân cư cây Gòn | 1.123.200 | 741.312 | 617.760 | 303.264 | 202.176 | Đất SX-KD đô thị |
7279 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Chu Văn An - Thị Trấn Diên Khánh | - Tiếp giáp xã Diên Toàn | 1.670.760 | 1.002.456 | 835.380 | 417.690 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |
7280 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu vực nhà ông Đổng | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |