Trang chủ page 403
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8041 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8042 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8043 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Hội Xương (từ thửa 242 tờ 40 đến thửa 151 tờ 39) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8044 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Sông Kinh (thửa 153 tờ 30) | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8045 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Thủy Xương (từ thửa 315 tờ 27 đến thửa 3 tờ 26) | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8046 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 3.240.000 | 1.620.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8047 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 630.000 | 315.000 | 189.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8048 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8049 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8050 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8051 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8052 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tỉnh lộ 2 | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8053 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Hết chợ Diên An (bên phải) và Kho Hợp tác xã nông nghiệp Diên An (bên trái) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8054 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Diên Thạnh (đường Võ Nguyên Giáp) | 2.160.000 | 1.080.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8055 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8056 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8057 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.680.000 | 840.000 | 504.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8058 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8059 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 23/10 | - Hết địa phận xã Diên An (giáp ranh xã Diên An và thị trấn Diên Khánh (xưởng tôn Thành Dũng)) | 5.040.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8060 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 23/10 | - Ngã tư thông tin cũ | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |