Trang chủ page 436
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8701 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - | 3.168.000 | 1.584.000 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8702 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - | 4.032.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8703 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh Tỉnh lộ 8 (xã Diên Điền) | 2.956.800 | 1.478.400 | 887.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8704 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp xã Suối Cát | 1.612.800 | 806.400 | 483.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8705 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Đường vào Hội Xương | 2.016.000 | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8706 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp Nhà máy bao bì Hiệp Hưng | 1.612.800 | 806.400 | 483.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8707 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Cầu Lùng | 3.494.400 | 1.747.200 | 1.048.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8708 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Đường liên xã Diên An | 2.956.800 | 1.478.400 | 887.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8709 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh thị trấn Diên Khánh | 2.688.000 | 1.344.000 | 806.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8710 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - UBND xã Diên Phú | 1.612.800 | 806.400 | 483.840 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8711 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phú | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8712 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phú | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8713 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phú | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8714 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 382.500 | 229.500 | 190.944 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8715 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 573.750 | 344.250 | 286.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8716 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8717 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8718 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8719 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 892.500 | 535.500 | 445.536 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8720 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phước (nhánh rẽ của đường Tỉnh lộ 2) | - | 765.000 | 459.000 | 381.888 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |