Trang chủ page 444
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8861 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết ranh giới xã Suối Tiên (giáp Suối Cát) | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8862 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Trạm Thủy văn (thôn Thượng) | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8863 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8864 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết cây xăng gã - đối diện thửa số 320 tờ số 4 | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8865 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8866 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8867 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Hội Xương (từ thửa 242 tờ 40 đến thửa 151 tờ 39) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8868 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Sông Kinh (thửa 153 tờ 30) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8869 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Thủy Xương (từ thửa 315 tờ 27 đến thửa 3 tờ 26) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8870 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 2.592.000 | 1.296.000 | 777.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8871 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8872 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.152.000 | 576.000 | 345.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8873 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh) | 1.872.000 | 936.000 | 561.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8874 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8875 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8876 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tỉnh lộ 2 | 1.296.000 | 648.000 | 388.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8877 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Hết chợ Diên An (bên phải) và Kho Hợp tác xã nông nghiệp Diên An (bên trái) | 1.872.000 | 936.000 | 561.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8878 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Diên Thạnh (đường Võ Nguyên Giáp) | 1.728.000 | 864.000 | 518.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8879 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8880 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |