Trang chủ page 511
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10201 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 204.204 | 148.512 | 111.384 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10202 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 102.102 | 74.256 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10203 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 139.230 | 102.102 | 74.256 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10204 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 139.230 | 102.102 | 74.256 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10205 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 2 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - | 102.102 | 74.256 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10206 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Cam Hòa | 102.102 | 74.256 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10207 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Trung Hiệp 2 | 119.340 | 87.516 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10208 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 262.548 | 190.944 | 143.208 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10209 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 358.020 | 262.548 | 190.944 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10210 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 262.548 | 190.944 | 143.208 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10211 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp với thôn Tân Hải | 358.020 | 262.548 | 190.944 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10212 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10213 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10214 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10215 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10216 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10217 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10218 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10219 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10220 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |