Trang chủ page 552
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11021 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Ranh giới thị trấn Khánh Vĩnh | 182.520 | 91.260 | 54.756 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11022 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Thác Ngựa | 141.960 | 70.980 | 42.588 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11023 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Ngã ba (ngã ba trong) thôn A Xay, xã Khánh Nam và hết thửa đất số 73, tờ số 11 BĐĐC xã Khánh Nam | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11024 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Suối Lách xã Khánh Trung | 152.100 | 76.050 | 45.630 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11025 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11026 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34) | 131.820 | 65.910 | 39.546 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11027 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè) | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11028 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49) | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |