Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường lô 3 khu A2 - Xã Vĩnh Phương | - | 2.280.960 | 1.140.480 | 760.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1802 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường lô 3 khu B - Xã Vĩnh Phương | - | 2.280.960 | 1.140.480 | 760.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1803 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường lô 2 khu B - Xã Vĩnh Phương | - | 3.168.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1804 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường phía sau khu phân lô A1, A2, B - Xã Vĩnh Phương | - | 1.330.560 | 665.280 | 443.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1805 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Tây - thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Đường thôn Tây | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1806 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Huỳnh Tuấn thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Đường Nguyễn Lương Bằng | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1807 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu mỏ đá Tân Thành - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1808 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu Vĩnh Ngọc (bàn giao) - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1809 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường nhà ông Dương Xiết thôn Tây - Xã Vĩnh Phương | - Đường thôn Tây (thửa 90 tờ bản đồ 60) và đến thửa 101 tờ bản đồ số 60) | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1810 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu trường bắn - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1811 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hòn Lăng - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1812 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hòn Sưng Như Xuân - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1813 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Chợ - Xã Vĩnh Phương | - Đường Gò Da | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1814 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tân Thành - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường (núi) | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1815 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào nghĩa trang xã Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1816 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Soi Chàm - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1817 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Mới - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1818 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Soi Gáo thôn Xuân Phú - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1819 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Bạch Mã thôn Đắc Lộc 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1820 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hòn Óc, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |