Trang chủ page 111
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Võ Cang - Xã Vĩnh Trung | - Nhà Phùng Thị Hồng Đơn (ngã ba) (thửa 109 tờ bản đồ 20) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2202 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 21 Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung | - Cuối đường (thửa 84 tờ bản đồ 41) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2203 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 21 Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung | - Cuối đường (thửa 26 tờ bản đồ 42) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2204 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 4 Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung | - Đường thôn Võ Dõng (nhà ông Háo) (thửa 275 tờ bản đồ 28) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2205 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 12 Võ Cang - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Gỗ-sông Cái (2 nhánh) (thửa 6 tờ bản đồ 20 và thửa 35 tờ bản đồ 19) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2206 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 15 Võ Cang (Đường Trại chăn nuôi) - Xã Vĩnh Trung | - Đường liên thôn Võ Cạnh-Võ Cang-Võ Dõng (thửa 32, tờ bản đồ 29) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2207 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường liên thôn Võ Cạnh-Võ Cang-Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung | - Sân vận động xã Vĩnh Trung (thửa 13, tờ bản đồ 30) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2208 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Đường Lương Định Của (hương lộ 45 cũ) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2209 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Nhà ông Huỳnh Xuân (thửa 64 tờ bản đồ 24) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2210 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Chợ Vĩnh Trung (thửa 121 tờ 24) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2211 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Gò - Xã Vĩnh Trung | - Đường Thái Thông-Xuân Sơn (thửa 9 tờ bản đồ 30) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2212 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Vườn ươm 2 (thửa 60, tờ bản đồ 39) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2213 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Nghĩa trang Hòn Chuông (thửa 545 tờ bản đồ 09) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2214 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Nhà ông Ngô Văn An (thửa 73, tờ bản đồ 38) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2215 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Khum Vĩnh Thái | 2.138.400 | 1.069.200 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2216 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Chắn đường sắt (thửa 33, tờ bản đồ 40) | 2.405.700 | 1.202.850 | 601.425 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2217 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Xuân Sơn (thửa 84, tờ bản đồ 30) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2218 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung | - Đường 23/10 (nhà ông Hồ Liến) (thửa 323 tờ bản đồ 23) | 2.405.700 | 1.202.850 | 601.425 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2219 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Võ Cạnh - Xã Vĩnh Trung | - Ngã tư bến Đò (thửa 64 tờ bản đồ 23) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2220 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Lương Định Của (Hương lộ 45 cũ) - Xã Vĩnh Trung | - Đường 23/10 (cầu ông Bộ) (thửa 50 tờ bản đồ 22) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |