Trang chủ page 115
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2281 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Đắc Phú Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - Nghĩa trang Đắc Lộc (thửa 22 tờ bản đồ số 03) | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2282 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường lô 3 khu A2 - Xã Vĩnh Phương | - | 1.710.720 | 855.360 | 570.240 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2283 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường lô 3 khu B - Xã Vĩnh Phương | - | 1.710.720 | 855.360 | 570.240 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2284 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường lô 2 khu B - Xã Vĩnh Phương | - | 2.376.000 | 1.188.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2285 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường phía sau khu phân lô A1, A2, B - Xã Vĩnh Phương | - | 997.920 | 498.960 | 332.640 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2286 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Tây - thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Đường thôn Tây | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2287 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Huỳnh Tuấn thôn Trung - Xã Vĩnh Phương | - Đường Nguyễn Lương Bằng | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2288 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu mỏ đá Tân Thành - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2289 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu Vĩnh Ngọc (bàn giao) - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2290 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường nhà ông Dương Xiết thôn Tây - Xã Vĩnh Phương | - Đường thôn Tây (thửa 90 tờ bản đồ 60) và đến thửa 101 tờ bản đồ số 60) | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2291 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào khu trường bắn - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2292 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hòn Lăng - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2293 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hòn Sưng Như Xuân - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2294 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Chợ - Xã Vĩnh Phương | - Đường Gò Da | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2295 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tân Thành - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường (núi) | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2296 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào nghĩa trang xã Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2297 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Soi Chàm - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2298 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Mới - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2299 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Soi Gáo thôn Xuân Phú - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2300 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Bạch Mã thôn Đắc Lộc 1 - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |