Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Nghĩa - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Bắc nhà ông Bùi Xuân Miên. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía đông nhà Trần Ngọc Hạp | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía đông nhà ông Phạm Niên | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến chùa. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến ngã ba nhà ông Thưa. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Bắc nhà ông Huỳnh Hữu Hoàng. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Tây nhà ông Thô. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Quang Đông - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - đến phía Nam cầu Đồn. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Bình - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 192.192 | 139.776 | 104.832 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Bình Trị - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hiệp Thạnh - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn An Bình - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phong Ấp - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - Ngã ba trạm y tế xã Ninh Bình | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các thôn: Bình Thành, Tuân Thừa và Phong Ấp - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - Phía Đông nhà ông Trần Huỳnh Lâm (giáp đường liên xã). | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những vị trí còn lại của các thôn: Bình Thành, Phước Lý, Phong Ấp, Tuân Thừa - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các thôn: Bình Thành, Phước Lý, Phong Ấp và Tuân Thừa - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - Phía đông nhà bà Phùng Thị Tố Nga (giáp đường liên xã). | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh An - Xã đồng bằng | - | 164.736 | 119.808 | 89.856 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh An - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 149.760 | 112.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh An - Xã đồng bằng | - | 205.920 | 149.760 | 112.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh An - Xã đồng bằng | - | 280.800 | 205.920 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |