Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ 5 | - | 252.000 | 126.000 | 75.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1242 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B (đoạn qua các xã) | - | 277.200 | 138.600 | 83.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1243 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ IB | - Hết tuyến | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1244 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ IB | - Hết ngã ba Ninh Tịnh | 252.000 | 126.000 | 75.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1245 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ I | - Giáp ranh phường Ninh Diêm | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1246 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh lộ I | - Cầu Lớn | 252.000 | 126.000 | 75.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1247 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - | 226.800 | 113.400 | 68.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1248 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Hết địa bàn xã Ninh Sim | 352.800 | 176.400 | 105.840 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1249 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Hết nhà ông Nguyễn Xuân Đường và Trường Trung đoàn 803 | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1250 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Phía Đông cầu Dục Mỹ | 352.800 | 176.400 | 105.840 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1251 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Ngã ba Tỉnh lộ 6 (đường đi Ninh Trang) | 352.800 | 176.400 | 105.840 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1252 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Km 12 (Đoạn qua xã Ninh Xuân) | 352.800 | 176.400 | 105.840 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1253 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Giáp ranh xã Ninh Xuân | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1254 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 26 | - Phía Đông cầu Bến Gành | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1255 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1256 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Hết trụ sở UBND xã Ninh An | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1257 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Phía Nam cầu Lạc An | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1258 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Giáp đường vào nghĩa trang | 705.600 | 352.800 | 211.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1259 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dọc đường Quốc lộ 1A | - Đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1260 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường HL6 - Thôn 3 - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Suối Mơ | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |