Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Đình Thu - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 786.240 | 471.744 | 393.120 | 294.840 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Sông Cạn - Phường Ninh Hiệp | - Nhà ông Phan Min (thửa đất số 252 tờ BĐ 58) | 3.931.200 | 2.096.640 | 1.747.200 | 873.600 | 436.800 | Đất TM-DV đô thị |
163 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phủ cũ (thôn 7) - Phường Ninh Hiệp | - Đường Bắc - Nam (giai đoạn 2) | 742.560 | 445.536 | 371.280 | 278.460 | 222.768 | Đất TM-DV đô thị |
164 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bê tông - Phường Ninh Hiệp | - Ngã ba Thạch Thành | 742.560 | 445.536 | 371.280 | 278.460 | 222.768 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Đường sắt | 1.747.200 | 1.048.320 | 873.600 | 436.800 | 314.496 | Đất TM-DV đô thị |
166 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Hết bệnh viện và Công an thị xã | 2.751.840 | 1.467.648 | 1.223.040 | 611.520 | 305.760 | Đất TM-DV đô thị |
167 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 3.144.960 | 1.677.312 | 1.397.760 | 698.880 | 349.440 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường giao thông đến nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua phường Ninh Hải) - Phường Ninh Hải | - Giáp tỉnh lộ 1B | 936.000 | 561.600 | 468.000 | 351.000 | 280.800 | Đất ở đô thị |
169 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Hải | - Đến ngã 3 đường đi Đông Cát | 1.404.000 | 982.800 | 819.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
170 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cảnh sát biển - Phường Ninh Hải | - Đến giáp cảnh sát biển | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 315.900 | 252.720 | Đất ở đô thị |
171 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 4: đường R 8m, mặt BTXM 4m - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Đến giáp Đồn Biên phòng Ninh Hải | 936.000 | 561.600 | 468.000 | 351.000 | 280.800 | Đất ở đô thị |
172 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 3: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Lía | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 315.900 | 252.720 | Đất ở đô thị |
173 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2: đường đất và BTXM (R 7m, mặt BT 3,5m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Hết chợ Đông Hải | 936.000 | 561.600 | 468.000 | 351.000 | 280.800 | Đất ở đô thị |
174 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Giáp ngã 3 Đông Cát | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 315.900 | 252.720 | Đất ở đô thị |
175 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Mê Linh - Phường Ninh Hải | - Đến đình tổ dân phố 8 Bình Tây | 936.000 | 561.600 | 468.000 | 351.000 | 280.800 | Đất ở đô thị |
176 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Yết Kiêu - Phường Ninh Hải | - Giáp Công ty cá chẻm (Australiis) | 1.404.000 | 982.800 | 819.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
177 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đặng Văn Hàm - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Trần Phận | 1.404.000 | 982.800 | 819.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
178 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đặng Vinh Hàm - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Trần Phận | 1.404.000 | 982.800 | 819.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
179 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường trong KDC Cát Trắng - Phường Ninh Hải | - Cổng Khu du lịch Cát Trắng | 1.404.000 | 982.800 | 819.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
180 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 3 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải | - Cổng Khu du lịch Dốc Lết và Khu du lịch Cát Trắng | 2.340.000 | 1.404.000 | 1.170.000 | 585.000 | 421.200 | Đất ở đô thị |