STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 4, 6, 7, 8 - | 0 | 0 | 78.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 1, 2, 3, 5, 9 - | 0 | 78.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lạc Long Quân (Đường DH 22 cũ) | Võ Thị Sáu - Cầu bê tông (thôn 6) (Võ Thị Sáu đến ngã tư cuối khu dân cư làng Kon Cheo Leo) | 0 | 0 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Hoàng Thị Loan | Toàn bộ - | 0 | 0 | 85.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Ninh | Toàn bộ - | 111.000 | 91.000 | 78.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Huỳnh Thúc Kháng (Đường Liên xã (DH21)) | Từ đường Võ Thị Sáu - đến hết đất giáp xã Tân Lập (Từ đường Võ Thị Sáu đến ranh giới quy hoạch chung thị trấn Đăk Rve, nối tiếp đường liên xã ĐH.21) | 101.000 | 81.000 | 68.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Võ Thị Sáu | Toàn bộ - | 165.000 | 105.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Dừa | Toàn bộ - | 120.000 | 90.000 | 75.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lê Lai | Toàn bộ - | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lê Hữu Trác | Toàn bộ - | 150.000 | 105.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Khu vực chợ cũ | Từ đường Hùng Vương - Đến hết đất nhà ông Trần Quốc Phương | 210.000 | 150.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Phan Đình Giót | Toàn bộ - | 195.000 | 135.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường | Từ Hùng Vương - Đến hết đất nhà ông A Giang Nam | 150.000 | 120.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Kim Đồng | Toàn bộ - | 270.000 | 180.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Trần Phú | Toàn bộ - | 360.000 | 240.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Vui | Toàn bộ - | 360.000 | 240.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường | Từ đường Duy Tân - Đến Trường Tiểu học thị trấn | 240.000 | 165.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường | Cầu bê tông suối Đắk Đam - Đến hết đất nhà ông Lê Hồng Thanh (thôn 8) | 105.000 | 90.000 | 75.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường | Từ cầu treo thôn 3 - Đến cầu bê tông suối Đắk Đam | 98.000 | 105.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) - Đến cầu treo thôn 3 | 165.000 | 120.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |