Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 4, 6, 7, 8 - | 0 | 0 | 62.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các đường còn lại | Các đường, đoạn đường còn lại của các thôn 1, 2, 3, 5, 9 - | 0 | 62.400 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lạc Long Quân (Đường DH 22 cũ) | Võ Thị Sáu - Cầu bê tông (thôn 6) (Võ Thị Sáu đến ngã tư cuối khu dân cư làng Kon Cheo Leo) | 0 | 0 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Hoàng Thị Loan | Toàn bộ - | 0 | 0 | 68.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Ninh | Toàn bộ - | 88.800 | 72.800 | 62.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Huỳnh Thúc Kháng (Đường Liên xã (DH21)) | Từ đường Võ Thị Sáu - đến hết đất giáp xã Tân Lập (Từ đường Võ Thị Sáu đến ranh giới quy hoạch chung thị trấn Đăk Rve, nối tiếp đường liên xã ĐH.21) | 80.800 | 64.800 | 54.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Võ Thị Sáu | Toàn bộ - | 132.000 | 84.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Dừa | Toàn bộ - | 96.000 | 72.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lê Lai | Toàn bộ - | 144.000 | 96.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lê Hữu Trác | Toàn bộ - | 120.000 | 84.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Khu vực chợ cũ | Từ đường Hùng Vương - Đến hết đất nhà ông Trần Quốc Phương | 168.000 | 120.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Phan Đình Giót | Toàn bộ - | 156.000 | 108.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường | Từ Hùng Vương - Đến hết đất nhà ông A Giang Nam | 120.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Kim Đồng | Toàn bộ - | 216.000 | 144.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Trần Phú | Toàn bộ - | 288.000 | 192.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | A Vui | Toàn bộ - | 288.000 | 192.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường | Từ đường Duy Tân - Đến Trường Tiểu học thị trấn | 192.000 | 132.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường | Cầu bê tông suối Đắk Đam - Đến hết đất nhà ông Lê Hồng Thanh (thôn 8) | 84.000 | 72.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường | Từ cầu treo thôn 3 - Đến cầu bê tông suối Đắk Đam | 78.400 | 84.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) - Đến cầu treo thôn 3 | 132.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |