Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 26 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2162 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Toàn bộ - | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2163 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Kiệt | Toàn bộ - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2164 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 93 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2165 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 85 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2166 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 82 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2167 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 77 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2168 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Bà Triệu - Hết (Hùng Vương) | 6.880.000 | 4.480.000 | 3.088.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2169 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Du - Bà Triệu | 3.496.000 | 2.280.000 | 1.565.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2170 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Kiên | Toàn bộ - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2171 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hoàn - Hết | 1.040.000 | 686.400 | 457.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2172 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hữu Trác - Lê Hoàn | 1.012.000 | 662.400 | 460.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2173 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Khuê | Toàn bộ - | 1.159.200 | 754.400 | 515.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2174 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ông Ích Khiêm | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2175 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 06 - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2176 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 11 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2177 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hoàng Hoa Thám - Hết | 7.488.000 | 4.867.200 | 3.369.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2178 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngô Quyền - Hoàng Hoa Thám | 4.224.000 | 2.745.600 | 1.900.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2179 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ hết đất Trường THPT Ngô Mây - Hết đường | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2180 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ Phan Kế Bính - Hết đất Trường THPT Ngô Mây | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |