Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 695 Điện Biên Phủ | Ranh giới đất nhà ông Phan Văn Sơn (Số nhà 002) - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Bế Văn Đàn | Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 016 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 413 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 045 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Tô Vĩnh Diện | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (Ranh giới số nhà 551) | 700.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 542 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 029 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 534 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường 15/10 | UBND thị trấn Than Uyên (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 192 | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lý Tự Trọng | Ranh giới số nhà 002 - Đường Thanh Niên (Số nhà 082) | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 620 Đường Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Việt | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Thanh Niên | Tiếp giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 170 đường Thanh Niên | 480.000 | 230.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lương Định Của | Ngã 3 (Số nhà 002) - Hết ranh giới đất Công an huyện cũ khu 2 (Phòng Cảnh sát PCCC) | 910.000 | 390.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên | 1.500.000 | 650.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227 | 1.600.000 | 700.000 | 310.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
154 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) | 1.900.000 | 840.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548) | 2.100.000 | 910.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) | 2.900.000 | 1.100.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
158 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 532 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 532 - Hết ranh giới số nhà 009 | 660.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
159 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngách 15 ngõ 66 đường 15/10 | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 006 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
160 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngách 8 ngõ 54 đường 15/10 | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 340.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |