Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Ngô Quốc Hưng (thửa số 197 và 258, TBĐ 44) - Hết đất ông Lê Chu Huân (thửa số 214 và 280, TBĐ 44) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
302 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Phan Hữu Chỉnh (thửa số 09, TBĐ 44 - phía đối diện thửa số 45, TBĐ 44) - Giáp khu dân cư đường lô 2 (thửa số 211 và 36 TBĐ 44) | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
303 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đường Đinh Bộ Lĩnh (thửa số 108 và 68, TBĐ 18) - Hết đất ông Trần Văn Thuyết (thửa số 35, TBĐ 18) | 172.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
304 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Phạm Văn Viên (thửa số 73, TBĐ 20) - Hết đất ông Phan Thanh Miêng (thửa số 39, TBĐ 20, phía đối diện thửa số 43, TBĐ 20) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
305 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Vinh (thửa số 62 và 106, TBĐ 21) - Hết đất ông Trịnh Văn Lịch (thửa số 115, TBĐ 20, phía đối diện thửa số 472, TBĐ 20) | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
306 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Mai Văn Lâm (thửa số 475 và 489, TBĐ 21) - Hết đất ông Nguyễn Văn Lim (thửa số 175 và 246, TBĐ 21) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
307 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Đặng Thị Cúc (thửa số 451 và 460, TBĐ 21) - Hết đất ông Lương Văn Bốn (thửa số 392 và 393, TBĐ 21) (Từ cầu 2 Cô đi vào) đường Nguyễn Viết Xuân | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
308 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Hoàng Văn Rum (thửa số 766 và 241, TBĐ 03) - Hết đất ông Hoàng Văn Hiền (thửa số 257, TBĐ 04, phía đối diện thửa số 254, TBĐ 04) | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
309 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Chu Đình Quyết (thửa số 188, TBĐ 22; thửa số 03, TBĐ 24) - Hết đất ông Nguyễn Văn Thấn, (thửa số 414, TBĐ 03; thửa số 129, TBĐ 24) | 149.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
310 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Vũ Thị Hà (thửa số 120, TBĐ 33) - Giáp mương thủy lợi Đắk Lô (thửa số 55, TBĐ 33) đường Phan Đình Giót | 207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
311 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố số 1 (thửa số 220 và 221, TBĐ 28) - Giáp mương Đắk Lô | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
312 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Khiêu - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Quán (thửa số 307, TBĐ 07; thửa số 249, TBĐ 21) - Giáp ranh xã Đức Phổ | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
313 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Vũ Sơn Đông (thửa số 79 và 154, TBĐ 21) - Hết đất ông Trần Văn Viện, (thửa số 172 và 174, TBĐ 21) đường Nguyễn Minh Châu (nối tiếp đường Bù Khiêu) | 977.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
314 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Lục Thị Nong (thửa số 29, TBĐ 03; thửa số 231, TBĐ 05) - Đất ông Nguyễn Văn Hiền, (thửa số 36, TBĐ 03; thửa số 235, TBĐ 05) | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
315 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đinh Hải Lương (thửa số 190, TBĐ 05; thửa số 17, TBĐ 03) - Hết đất ông Bùi Đình Nhương (thửa số 780, TBĐ 03, phía đối diện thửa số 333A, TBĐ 05) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
316 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa số 216, TBĐ 21 - phía đối diện thửa số 143, TBĐ 21) - Giáp khu dân cư đường lô 2 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
317 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Minh (thửa số 300 và 321, TBĐ 21) - Giáp khu tái định cư Đường Lô 2 (thửa số 129 và 168, TBĐ 22) | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
318 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường tái định cư làng đồng bào dân tộc còn lại - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 649, TBĐ 25, phía đối diện thửa số 340, TBĐ 25 - Hết thửa số 664, TBĐ 25 | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
319 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường tái định cư làng đồng bào dân tộc - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 665, TBĐ 25 - Hết thửa số 697, TBĐ 25 (đường đối diện suối chuồng bò) | 454.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
320 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường nội bộ Làng đồng bào dân tộc (Buôn Go) - Thị Trấn Cát Tiên | Trọn đường - | 148.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |