Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa số 773, TBĐ 25) - Giáp đất Khu dân cư đường lô 2 (giáp đất CA huyện) đường Nguyễn Tri Phương | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
322 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Tuyến đường tổ dân phố số 3 (Từ thửa số 555, TBĐ 25 - phía đối diện thửa số 590, TBĐ 25) - Hết thửa số 591, TBĐ 25 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
323 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Tâm (thửa số 297 và 298, TBĐ 02) - Hết đất ông Đỗ Huy Hòa (thửa số 229 và 49, TBĐ 01) | 217.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
324 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 231 và 90, TBĐ 24 - Hết đất ông Nguyễn Văn Lực (thửa số 73 và 74, TBĐ 24) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
325 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đào Duy Từ - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Ngân (thửa số 245 và 246, TBĐ 25) - Đất ông Đỗ Huy Hòa (thửa số 178 và 167, TBĐ 25) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
326 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đào Duy Từ - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Đỗ Thị Ngọc Trinh (thửa số 690 và 376, TBĐ 25) - Đường Khu 8 (thửa số 400 và 251, TBĐ 25) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
327 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường La Văn Cầu - Thị Trấn Cát Tiên | Xưởng điều (thửa số 286 và 367, TBĐ 29) - Hết đất bà Nguyễn Thị Hà (thửa số 529 và 349, TBĐ 29) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
328 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đặng Xuân Sinh (thửa số 405 và 401, TBĐ 25) - Hết đất bà Nguyễn Thị Liên (thửa số 93 và 77, TBĐ 30) | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
329 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Khương Đình Phùng (thửa số 56 và 71, TBĐ 30) - Giáp trường Tiểu học Võ Thị Sáu (thửa số 125 và 83, TBĐ 24) | 253.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
330 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đinh Văn Diện (thửa số 132 và 144, TBĐ 29) - Giáp Khu dân cư đường lô 2, đường Võ Thị Sáu | 816.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
331 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Vũ Đình Thiều (thửa số 88 và 130, TBĐ 30) - Giáp Khu dân cư đường lô 2 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
332 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Vũ Văn Cẩm (thửa số 319 và 228, TBĐ 45) - Hết đất bà Phạm Thị Thơm (thửa số 324 và 325, TBĐ 45) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
333 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 8.000 | 6.400 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
334 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Nam Ninh | - | 8.800 | 7.200 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
335 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Quảng Ngãi | - | 11.200 | 9.600 | 8.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
336 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Tiên Hoàng | - | 8.800 | 7.200 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
337 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Gia Viễn | - | 9.600 | 8.800 | 8.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
338 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Đồng Nai Thượng | - | 8.000 | 6.400 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
339 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Nam Ninh | - | 8.800 | 7.200 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
340 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Xã Quảng Ngãi | - | 11.200 | 9.600 | 8.800 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |