Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất UBND xã Gia Viễn - đến hết đất Trường Tiểu học Gia Viễn | 800.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ giáp đất ông Bùi Thanh Tuyền (thửa số 641, TBĐ 04) - đến hết đất UBND xã Gia Viễn | 948.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 623, TBĐ 04; thửa số 717, TBĐ 04 hai bên đường) - đến hết đất ông Bùi Thanh Tuyền (thửa số 641, TBĐ 04) | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ cầu 2 Gia Viễn - đến giáp ranh Thị trấn Cát Tiên | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Nguyễn Văn Từ (thửa số 408, TBĐ 8) - đến cầu 2 Gia Viễn | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ cầu Brun 2 - đến hết đất ông Lê Anh Mạc (thửa số 71, TBĐ 36) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Đặng Hữu Bình (thửa số 1382, TBĐ 04) - đến cầu Brun 2 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 763, TBĐ 04, thửa số 756, TBĐ 04 hai bên đường) - đến hết đất ông Nguyễn Đình Tiến (thửa số 1351, TBĐ 04) | 999.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Mai Văn Khuê (thửa số 4, TBĐ 20) - đến giáp ranh xã Tiên Hoàng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất bà Đinh Thị Bình (thửa số 728, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thủy (thửa số 8, TBĐ 20) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ đất ông Đinh Ngọc Bình (thửa số 2237, TBĐ 04) - đến hết đất bà Trần Thị Thinh (thửa số 769, TBĐ 02) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Gia Viễn | Từ ngã 3 Gia Viễn (thửa số 72, TBĐ 04, thửa số 617, TBĐ 04) - đến kênh Đạ Bo A | 999.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Đoàn Hữu Thọ (thửa số 904, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Phương Huân (thửa số 1101, TBĐ 02) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Đinh Duy Bốn (thửa số 133, TBĐ 05) - đến hết đất ông Trần Xuân Quynh (thửa số 17, TBĐ 05) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Vũ Hồng Hoàn (thửa số 931, TBĐ 06) - đến ngã ba ông Lê Văn Quỳnh thôn 1 | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba ông Lê Ngọc Chinh - đến hết đất bà Đinh Thị Hương Nga (thửa số 1101, TBĐ 06). | 159.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba ông Nguyễn Văn Nhiên (thửa số 478, TBĐ 07) - đến ngã ba ông Bùi Xuân Biên (thửa số 304, TBĐ 07) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba bà Trần Thị Ninh (thửa số 870, TBĐ 05) - đến ngã ba bà Vũ Thị Toản (thửa số 71, TBĐ 04). | 169.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Vũ Văn Kịnh (thửa số 24, TBĐ 06) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa số 874, TBĐ 05). | 189.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Trần Hữu Phúc (thửa số 828A, TBĐ 06) - đến cầu ông Đại thôn 2. | 189.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |