Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương - đến hết đất ông Đinh Tiến Ba (thửa số 1107, TBĐ 06) | 239.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất Ông Quách Đình Trọng (thửa số 70, TBĐ 01) - đến cầu bà Đinh Thị Quây | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Trần Văn Hoan (thửa số 385, TBĐ 02) - đến đất ông Hà Hải Long (thửa số 72, TBĐ 01). | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Phạm Xuân Phong (thửa số 760, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Thơ (thửa số 387, TBĐ 02). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất bà Lê Thị Quyền (thửa số 263, TBĐ 06) - đến hết đất bà Phạm Thị Dịp (thửa số 809, TBĐ 05). | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba xã Tiên Hoàng - đến hết đất ông Đỗ Đình Quân (thửa số 267, TBĐ 06) | 380.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ ngã ba ông Phạm Xuân Khanh - đến giáp địa phận xã Nam Ninh | 189.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Lê Ngọc Chinh (thửa số 301, TBĐ 06) - đến ngã ba ông Phạm Xuân Khanh (thửa số 943, TBĐ 06) | 249.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Trần Văn Duẩn (thửa số 21, TBĐ 08) - đến giáp ranh Gia Viễn | 261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
50 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ cầu Brun 5 - đến hết ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương (thửa số 338, TBĐ 06) | 269.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - Xã Tiên Hoàng | Từ đất ông Nguyễn Công Thăng (thửa số 322, TBĐ 08) - đến cầu Brun 5 | 380.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu Vực III Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 92.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường 7 mẫu - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Thanh Hiệu (thửa số 56, TBĐ 04) - đến đập V20 | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường 7 mẫu - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Trần Văn Cúc (thửa số 112, TBĐ 04) - đến hết đất ông Nguyễn Tài (thửa số 78, TBĐ 04) | 169.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Phan Thị Lịch (thửa số 237, TBĐ 14) - đến hết đất ông Nguyễn Đức Toàn (thửa số 75, TBĐ 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
56 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Văn Thành (thửa số 90, TBĐ 11) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thạch (thửa số 337, TBĐ 11) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
57 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Phan Đăng Giao (thửa số 43, TBĐ 08) - đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (thửa số 04, TBĐ 08) và đất ông Nguyễn Văn Nghĩa (thửa số 363, TBĐ 08) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
58 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Hạ Thanh Hải (thửa số 68, TBĐ 11) - đến hết đất ông Nguyễn Đình Thể (thửa số 55, TBĐ 11) | 108.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
59 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đặng Văn Dũng (thửa số 16, TBĐ 12) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh (thửa số 304, TBĐ 11) | 120.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
60 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Lê Văn Thảo (thửa số 54, TBĐ 13) - đến hết đất ông Phạm Văn Lâm (thửa số 2, TBĐ 12) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |