Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Nguyễn Thị Ba (thửa số 67, TBĐ 13) - đến hết cống 19/5 | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 4 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Hoàng Văn Nông (thửa số 170, TBĐ 07) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Vinh (thửa số 66, TBĐ 06) | 231.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 3 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đỗ Văn Lợi (thửa số 267, TBĐ 10) - đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (thửa số 107, TBĐ 10) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 3 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Vũ Xuân Điều (thửa số 210, TBĐ 10) - đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (thửa số 107, TBĐ 10) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 3 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đinh Hồng Phẩm (thửa số 106, TBĐ 09) - đến hết đất ông Đinh Đức Lương và bà Phạm Thị Huệ (thửa số 112, TBĐ 09) | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 3 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Khổng Thị Chụt (thửa số 13, TBĐ 09) - đến hết đất ông Đinh Văn Hiến (thửa số 178, TBĐ 09) | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Tư (thửa số 29, TBĐ 02) - đến hết đất ông Trần Duy (thửa số 261, TBĐ 02) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Bùi Thị Tuyết Mai (thửa số 42, TBĐ 02) - đến hết đất ông Võ Ngọc Hiếu (thửa số 262, TBĐ 02) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Đường thôn 4: Từ đất ông Phạm Văn Hồng (thửa số 124, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Tương (thửa số 188, TBĐ 02) | 214.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Đường sân vận động: Từ giáp mương thủy lợi - đến hết đất bà Cao Thị Phong (thửa số 30, TBĐ 05) | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Khoa (thửa số 158, TBĐ 02) - đến hết đất ông Đinh Công Thịnh (thửa số 389, TBĐ 02) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Cao Xuân Tùng (thửa số 45, TBĐ 05) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thủy (thửa số 01, TBĐ 02) | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Nguyễn Văn Dương (thửa số 73, TBĐ 05) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Tuyết Mai (thửa số 452, TBĐ 05) | 381.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 2 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Chế Văn Hoàng (thửa số 78, TBĐ 05) - đến hết đất ông Phạm Văn Phu (thửa số 88, TBĐ 05) | 388.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Trần Thị Tá (thửa số 117, TBĐ 04) - đến hết đất ông Lê Thái Thi (thửa số 618, TBĐ 03) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đặng Thành Hơn (thửa số 239, TBĐ 05) - đến hết đất ông Trần Văn Khoát (thửa số 08, TBĐ 06) | 357.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đỗ Kim Thành (thửa số 07, TBĐ 06) - đến hết đất ông Nguyễn Tức (thửa số 78, TBĐ 06) | 207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Đặng Quang Sinh (giáp thửa số 10, TBĐ 07) - đến hết đất ông Bùi Xuân Tứ (thửa số 106, TBĐ 07) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường thôn 1 - Khu Vực II Đường Thôn - Liên Thôn - Xã Quảng Ngãi | Từ đất Lê Thái Thi (thửa số 09, TBĐ 06) - đến hết đất ông Đinh Thiên Vân (thửa số 10, TBĐ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bến Phà - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Huỳnh Tấn Bách (thửa số 209, TBĐ 05) - đến cầu qua xã Đắc Lua | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |