Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 44, TBĐ 12 (nhà ông Tỉnh) - đến hết thửa 03, TBĐ 12 (hết nhà ông Tuyền, thuộc thôn Lăng Tô). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 262, TBĐ 17 (giáp ngã ba Lăng Tô) - đến giáp thửa 44, TBĐ 12 (giáp nhà ông Tỉnh, thuộc thôn Lăng Tô). | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã ba đường vào Thác Nếp - đến hết trường THCS TBĐ 31. | 765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã ba đi ngã ba sông - đến hết Trường Tiểu học Păng Bá. | 148.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 236, TBĐ 30 (cống Đạ Pin) - đến giáp ngã ba đi ngã ba sông. | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 311, TBĐ 30 (nhà bà Nhâm) - đến hết thửa 236, TBĐ 30 (giáp cống Đạ Pin). | 233.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 53, TBĐ 31 (cầu Đạ K’Nàng) - đến giáp thửa 311, TBĐ 30 (giáp nhà bà Nhâm). | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 513, TBĐ 27 (ngã ba đường vào khu 200) - đến hết thửa 53, TBĐ 31 (giáp cầu Đạ K’Nàng). | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 489, TBĐ 27 (cống Đạ Mul) - đến hết thửa 513, TBĐ 27 (giáp ngã ba đường vào khu 200). | 574.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã ba đường vào khu Di Linh - đến hết thửa 489, TBĐ 27 (giáp cống Đạ Mul). | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 184, TBĐ 25 (giáp ngã ba xuống nhà ông Hoàng) - đến giáp ngã ba đường vào khu Di Linh. | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 170, TBĐ 21 (giáp nhà ông Trà) - đến hết thửa 184, TBĐ 25 (hết ngã ba xuống nhà ông Tâm). | 170.640 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 125, TBĐ 21 (nhà ông Thuận) - đến hết thửa 170, TBĐ 21 (hết nhà ông Trà). | 231.660 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 208, TBĐ 16 (giáp Quốc lộ 27) - đến giáp thửa 125, TBĐ 21 (giáp nhà ông Thuận). | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 434, TBĐ 16 (giáp cây xăng bà Nguyên) đến giáp xã Phi Liêng (qua Đoàn kinh tế quốc phòng) - | 651.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 334, TBĐ 16 (cổng Vina cà phê) đến giáp thửa 434, TBĐ 16 (hết cây xăng bà Nguyên). - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 107, TBĐ 17 (chân đèo Phú Mỹ) đến giáp thửa 334, TBĐ 16 (giáp cổng Vina cà phê). - | 286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp đập Dơng JRi - đến giáp đường Tỉnh lộ 722. | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 378, TBĐ 03 (giáp nhà ông Xuyên) - đến hết đập Dơng JRi. | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 1002, TBĐ 06 (giáp nhà ông Biên) - đến giáp thửa 378, TBĐ 03 (giáp nhà ông Xuyên). | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |