Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thịnh đến ngã từ xóm Tàu hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà bà Thủy - đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 169, TBĐ 13 đến hết thửa 181, TBĐ 13; từ thửa 57, TBĐ 12 đến thửa 55, TBĐ 12 và từ | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
922 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thịnh đến ngã từ xóm Tàu hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ của đoạn từ ngã ba Quốc lộ 0 đất nhà ông Thịnh - đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
923 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thịnh đến ngã từ xóm Tàu hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thịnh - đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 481, TBĐ 18 đến hết thửa 269, TBĐ 18 và từ thửa 175, TBĐ 17 đến hết thửa 175, TBĐ 1 | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
924 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ tiếp giáp với đoạn ngã ba giáp đất nhà ông Đoan - đến giáp cầu Hiền Nhân | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
925 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Đoan - đến giáp cầu Hiền Nhân từ thửa 51, TBĐ 15 đến thửa 05, TBĐ 15 và thửa 235, TBĐ 10; từ thửa 14, TBĐ 11 đến hết thửa 01, TBĐ 11 và từ thửa 99, TBĐ 10 đế | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
926 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang đi - đến ngã ba hết đất nhà ông Đoan, đường đi Nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 455, TBĐ 15 đến thửa 278, 130 và 77, TBĐ 15 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
927 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba nhà ông K’Têu Thôn 4 vào Khu nước sạch từ thửa 606, TBĐ 25 - đến ngã ba hết thửa 567, TBĐ 25 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
928 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 4 vào Srê Ụ từ thửa 418, TBĐ 25 - đến hết thửa 572, TBĐ 25 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
929 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất Lâm trường - đến suối Đá từ thửa 63, TBĐ 31 đến hết thửa 242, TBĐ 31 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
930 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 4 - đến giáp ngã ba đất Lâm trường từ thửa 409, TBĐ 25 đến hết thửa 618, TBĐ 25; từ thửa 02, TBĐ 30 đến hết thửa 213, TBĐ 26 và từ thửa 19, TBĐ 31 đến hết | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
931 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất Trạm kiểm lâm - đến ngã năm của Thôn 4 từ thửa 504, TBĐ 19 đến hết thửa 719, TBĐ 19 và từ thửa 11, TBĐ 25 đến hết thửa 377, TBĐ 25 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
932 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các nhánh rẽ của đoạn từ ngã ba Quốc lộ 20 - đến ngã ba giáp Trạm kiểm lâm Thôn 4 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
933 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai - đến ngã ba giáp Trạm kiểm lâm Thôn 4, hết Nhà thờ từ thửa 282, TBĐ 19 đến thửa 801, hết thửa 495 và hết thửa 502, TBĐ 19 | 1.561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
934 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đường vào Đa Lít - đến ngã năm Thôn 4 từ thửa 715, TBĐ 19 đến thửa 738, TBĐ 19 và từ thửa 37, TBĐ 25 đến thửa 116 và 403, TBĐ 25 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
935 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân - đến ngã ba đường vào Đa Lít từ thửa 441, TBĐ 19 đến thửa 849, 552 và 727, TBĐ 19 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
936 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Chùa Chưởng Phước vào Thôn 4, Thôn 5 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào - đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 290, TBĐ 19 đến hết thửa 425, TBĐ 19 | 1.064.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
937 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp Chùa Quan Âm - đến cầu Đạ Le, giáp ranh huyện Đức Trọng từ thửa 335, TBĐ 15 đến hết thửa 50, TBĐ 16 | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
938 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp Cây xăng - đến hết đất nhà ông Trần Bảy, Chùa Quan Âm từ thửa 151, TBĐ 19 đến hết thửa 352, TBĐ 15 | 2.076.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
939 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hải - đến hết Cây xăng, hết đất ông Phạm Hùng từ thửa 143, TBĐ 18 đến hết thửa 146, TBĐ 19 | 2.478.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
940 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà ông Nam - đến hết ngã ba đất đỏ, bà Khúm từ thửa 214, TBĐ 13 đến hết thửa 122, TBĐ 18 | 1.250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |