Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa, 90 TBĐ 9) - đến ngã ba hết thửa 15 và 487, TBĐ 13 | 4.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
342 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ cầu Ka Đô (thửa 8 và 9, TBĐ 9) - đến giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90, TBĐ 9) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
343 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Lạc Xuân | Phía nam sông Đa Nhim - | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
344 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Lạc Xuân | Phía bắc sông Đa Nhim - | 364.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
345 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Lạc Xuân | Phía nam sông Đa Nhim - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
346 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Lạc Xuân | Phía bắc sông Đa Nhim - | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
347 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (đất nhà ông Dương Hùng Bảo) - đến giáp hồ Tân Hiên, thôn Tân Hiên | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
348 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 121, TBĐ 27 đất trường Tiểu học) - đến hết thửa 85, TBĐ 28) thôn BKăn | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
349 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 122, TBĐ 27 đất ông Sơn) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 230, TBĐ 22)t Diom A | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
350 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 50, TBĐ 27 đất ông Quảng) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 121, TBĐ 22) thôn Giãn Dân | 705.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
351 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 289, TBĐ 21 đất ông Ân) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 123, TBĐ 22) thôn Giãn Dân | 707.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
352 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 328, TBĐ 21 đất ông Dụ) - đến giáp hết thửa 365, TBĐ 21 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
353 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 193, TBĐ 16 đất bà Liêu) - đến giáp thửa 115, TBĐ 21 thôn Diom B. | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
354 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 314, TBĐ 10) - đến giáp ngã ba (hết thửa 276, TBĐ 16) thôn kinh tế mới Châu Sơn. | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
355 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ranh giới Ka Đơn - đến đầu cầu ông Quý (Từ thửa 875 (thửa gốc), TBĐ 08 đến thửa 41 (gốc), TBĐ 08) | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
356 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ ngã 4 đường vào thôn Ma Đanh (nhà ông Sáu) - đến giáp ngã 4 (Trường Tiểu học Kămbute) (từ thửa 694 (gốc), TBĐ 09 đến thửa 123 (gốc), TBĐ 23) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
357 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ hết khu qui hoạch Trung tâm xã - đến ngã 4 đường vào thôn Ma Đanh (từ thửa 687, TBĐ 09 đến thửa 694 (gốc), TBĐ 09) | 1.411.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
358 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ cây xăng Lạc Thạnh - đến hết khu qui hoạch trung tâm xã ( từ thửa 812 (gốc), TBĐ 08 đến thửa 687, TBĐ 09) | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
359 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Ka Đơn | - | 317.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
360 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Ka Đơn | - | 401.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |