Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 398, TBĐ 31 - đến giáp thửa 407, TBĐ 31 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2742 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 319, TBĐ 31 - đến giáp thửa 73, TBĐ 32 - đường lên chùa Vạn Thọ | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2743 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 211, TBĐ 31 - đến hết thửa 31, TBĐ 32 (đường lên đồi Thanh niên) | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2744 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 200, TBĐ 31 - đến hết thửa 276, TBĐ 31 | 1.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2745 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 150, TBĐ 31 - đến giáp thửa 59, TBĐ 31 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2746 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 144 và 145, TBĐ 27 - đến hết thửa 95, TBĐ 34 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2747 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 379, TBĐ 34 - đến hết thửa 263, TBĐ 34 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2748 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 34, TBĐ 42 - đến hết thửa 304, TBĐ 34 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2749 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 393, TBĐ 34 - đến hết thửa 201 và 269, TBĐ 42 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2750 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 38, TBĐ 42 - đến ngã ba cạnh thửa 122, TBĐ 42 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2751 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 48, TBĐ 43 - đến hết thửa 29, TBĐ 43 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2752 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 178, TBĐ 35 - đến giáp xã Tà Năng (hết thửa 13 và 24, TBĐ 36) | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2753 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 03, TBĐ 34 - đến ngã ba hết thửa 178, TBĐ 35 | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2754 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 03, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 61, TBĐ 27 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2755 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 22, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 03, TBĐ 34 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2756 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà R' giềng - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 123, TBĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 61, TBĐ 27 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2757 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 112, TBĐ 32 - đến ngã ba hết thửa 188, TBĐ 32 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2758 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 113, TBĐ 32 và giáp thửa 122, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa143, TBĐ 41 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2759 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa 60 và 281, TBĐ 33 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2760 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 101, TBĐ 33 - đến hết thửa 85, TBĐ 33 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |