Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 621 và giáp thửa 1378, TBĐ 75 - Giáp thửa 705,1439, TBĐ 75 | 4.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
322 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 633, TBĐ 75 và giáp thửa 603, TBĐ 75 - Hết thửa 621, TBĐ 75 và hết thửa 1378, TBĐ 75 | 6.764.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
323 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã ba cạnh thửa 633, TBĐ 75 và hết thửa 603, TBĐ 75 | 8.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
324 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1353, TBĐ 60 - Trọn đường | 2.698.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
325 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 18, TBĐ 75 - Trọn đường | 3.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
326 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 77, TBĐ 75 - Trọn đường | 2.451.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
327 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 232, TBĐ 75 - Giáp thửa 134, TBĐ 75 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
328 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã tư (cạnh thửa 1641, TBĐ 75) - Hết thửa 225;1423, TBĐ 75 | 3.705.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
329 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 1641, TBĐ 75 - Nguyễn Du | 7.239.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
330 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 202, 300, TBĐ 75 - Ngã tư hết thửa 1641, TBĐ 75 | 9.462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
331 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã ba hết thửa 202, TBĐ 75 và hết thửa 300, TBĐ 75 | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
332 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1348, TBĐ 60 - Thửa hết 202, TBĐ 75 | 6.726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
333 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 834, TBĐ 60 - Trọn đường | 3.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
334 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 1172, TBĐ 60 và giáp thửa 829, TBĐ 60 - Cù Chính Lan | 11.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
335 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 1348, TBĐ 60 và giáp thửa 846, TBĐ 60 - Ngã ba cạnh thửa 1172, TBĐ 60 và hết thửa 829, TBĐ 60 | 13.623.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
336 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã ba hết thửa 1348, TBĐ 60 và hết thửa 846, TBĐ 60 | 15.162.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
337 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Cù Chính Lan - | 10.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
338 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 623, TBĐ 60 và giáp thửa 772, TBĐ 60 - Ngã ba hết thửa 634, TBĐ 60 và hết thửa 747, TBĐ 60 | 11.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
339 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Hết thửa 623, TBĐ 60 và hết thửa 772, TBĐ 60 | 13.433.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
340 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 391, TBĐ 60 - Hết thửa 35, 43, TBĐ 61 | 1.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |