Trang chủ page 177
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3521 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 56, TBĐ 10 - đến hết thửa 32, TBĐ 11 (đường vào mỏ đá) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3522 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 76, TBĐ 05 - đến hết thửa 114, TBĐ 05 (đường vào sân gôn Sacom) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3523 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 640, TBĐ 48 - đến hết thửa 641, TBĐ 48 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3524 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 642, TBĐ 48 - đến giáp thửa 558, TBĐ 48 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3525 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ giáp thửa 650, TBĐ 48 - đến hết thửa 655, TBĐ 48 | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3526 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ giáp thửa 564, TBĐ 48 (Hội trường thôn Định An) - đến hết thửa 641, TBĐ 48 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3527 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 1 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 187, TBĐ 26 - đến hết thửa 130, TBĐ 27 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3528 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 1 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ thửa 94, TBĐ 27 - đến hết thửa 211, TBĐ 27 | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3529 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 1 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ thửa 165, TBĐ 26 - đến hết thửa 316, TBĐ 26 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3530 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ thửa 47, TBĐ 27 - đến hết thửa 215, TBĐ 27 | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3531 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 163, TBĐ 26 - đến hết thửa 215, TBĐ 27 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3532 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136, TBĐ 26 - đến hết thửa 62, TBĐ 27 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3533 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 319, TBĐ 26 - đến giáp thửa 348, TBĐ 26 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3534 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cao tốc - đoạn không có đường gom dân sinh - Khu vực I - Xã Hiêp An | - | 5.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3535 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba vào Xóm cây đa và giáp thửa 130, TBĐ 17-giáp khe nước - đến Đà Lạt | 9.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3536 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 26 và giáp thửa 343, TBĐ 26 - đến hết thửa 142, TBĐ 17 (đường vào Xóm Cây đa) và giáp thửa 130, TBĐ 17 | 11.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3537 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ cầu Định An 1 (giáp thửa 69, TBĐ 48) - đến ngã ba giáp thửa 88, TBĐ 26 và hết thửa 343, TBĐ 26 | 12.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3538 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (giáp thửa 18, TBĐ 59) và giáp thửa 17, TBĐ 59 - đến cầu Định An 1, (hết thửa 69, TBĐ 48) | 12.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3539 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba nhà thờ K'Long (cạnh thửa 488, TBĐ 58) và giáp thửa 469, TBĐ 58 - đến ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (hết thửa 18, TBĐ 59) và hết thửa 17, TBĐ 59 | 9.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3540 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba giáp thửa 385, TBĐ 73 (đất Nga Hiếu) - đến ngã ba hết nhà thờ K'Long (giáp thửa 488, TBĐ 58) và hết thửa 469, TBĐ 58 | 9.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |