Trang chủ page 229
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4561 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 1088, 98, TBĐ 27 - đến thửa 638,TBĐ 20 | 3.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4562 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 71, TBĐ 31 - đến giáp xã Phú Hội - hết thửa 46, TBĐ 31 (tách ra từ đoạn I.6.9) | 1.826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4563 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 55, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 312, TBĐ 30 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4564 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - ngã tư cạnh thửa 439, TBĐ 23 - đến hết thửa 105, TBĐ 24 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4565 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 416, TBĐ 23 (cạnh trường TH Tân Phú) - đến ngã ba cạnh thửa 416, TBĐ 23 | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4566 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 203, TBĐ 23 - đến hết thửa 371, TBĐ 23 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4567 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 355, TBĐ 23 - đến ngã ba cạnh thửa 251, TBĐ 23 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4568 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 486, TBĐ 22 - đến ngã tư cạnh thửa 109, TBĐ 23 | 972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4569 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 118, TBĐ 22 - đến hết thửa 29, TBĐ 22 và đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 22, TBĐ 15 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4570 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh 401, TBĐ 23 - đến ngã tư cạnh thửa 55, TBĐ 31 | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4571 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 22 và giáp thửa 295, TBĐ 23 - đến ngã ba cạnh thửa 401, TBĐ 23 (cạnh trường TH Tân Phú) | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4572 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - ngã tư cạnh thửa 454, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 22 và hết thửa 295, TBĐ 23 | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4573 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 24, TBĐ 15 - giáp xã N'Thôn Hạ - đến hết thửa 131, TBĐ 22 | 1.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4574 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 84, TBĐ 22 (ngã tư Tân Phú - Tân An) - đến ngã ba cạnh thửa 78, TBĐ 21 | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4575 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 362, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 22 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4576 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 322, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 362, TBĐ 22 | 2.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4577 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 446, TBĐ 21 - đến hết thửa 390, TBĐ 21 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4578 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 457, TBĐ 21 - đến ngã ba hết thửa 428, TBĐ 29 | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4579 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 626, TBĐ 21 - đến ngã ba hết thửa 403, TBĐ 21; đến ngã ba hết thửa 332, TBĐ 21 | 1.782.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4580 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 207, TBĐ 33 - đến giáp thửa 29, TBĐ 33 | 1.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |