Trang chủ page 259
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5161 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 01, BĐ 37 - đến ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464 và hết thửa 559, BĐ 27 | 1.962.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5162 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 149, BĐ 37 - đến hết thửa 151, BĐ 37 và đến hết thửa 127, BĐ 37 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5163 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba thửa 179, BĐ 37 (UBND xã) - đến ngã ba hết thửa 01, BĐ 37 | 2.034.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5164 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 146, BĐ 50 - đến hết thửa 88, BĐ 50 - ngã ba thôn Đà Thành | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5165 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thôn Tơ Kriang (cạnh thửa 246, BĐ 39) - đến hết thửa 146, BĐ 50 | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5166 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 672, BĐ 38 và giáp thửa 637, BĐ 38 - đến ngã ba đi thôn Tơ Kriang (giáp thửa 246, BĐ 39) | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5167 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh UBND xã - đến ngã ba cạnh thửa 672, BĐ 38 và giáp thửa 637, BĐ 38 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5168 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp Quốc lộ 28B (cạnh thửa 39 và 40, BĐ 47) - đến ngã ba cạnh UBND xã - hết thửa 179, BĐ 37 | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5169 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 135, BĐ 47 - đến giáp xã Ninh Loan (hết thửa 219, BĐ 56) | 1.638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5170 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ thửa 80, BĐ 46 - đến hết thửa 135, BĐ 47 | 2.034.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5171 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ cầu Đăkra (cạnh thửa 03, BĐ 14) - đến giáp thửa 80, BĐ 46 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5172 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại của các thôn còn lại - Khu vực III - Xã Ninh Gia | - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5173 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại của thôn Tân Phú - Khu vực III - Xã Ninh Gia | - | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5174 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 64 TBĐ 13 - đến ngã ba giáp thửa 01, 22, TBĐ 20 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5175 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 56, 107, TBĐ 13 - đến ngã ba giáp thửa 64 TBĐ 13 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5176 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 4, 14, TBĐ 13 - đến giáp thửa 9, 11, TBĐ 9 (Cổng chùa Kim Liên) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5177 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 122, 155 TBĐ 14 - đến hết thửa 164, TBĐ 14 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5178 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 122, 155 TBĐ 14 - đến giáp cầu Tân Bình | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5179 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 102, 139 TBĐ 19 (Nhà máy gạch Lang Hanh - đến ngã ba giáp thửa 122, 155 TBĐ 14 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5180 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 25, TBĐ 48 đi qua thửa 33, TBĐ 48 - đến cầu Thiện Nhân (thửa 64, TBĐ 60) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |